unmellow
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
unmellow
- Không chín chắn, không khôn ngoan; bộp chộp.
- Không dịu, chói chang (màu sắc).
- Không chín, không ngọt (quả).
- Vội vàng (tính tình).
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)