unmerciful
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈmɜː.sɪ.fəl/
Tính từ
[sửa]unmerciful /ˌən.ˈmɜː.sɪ.fəl/
- Không thương xót, không thương hại; nhẫn tâm.
Tham khảo
[sửa]- "unmerciful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)