unparalleled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈpæ.rə.ˌlɛɫd/
Tính từ
[sửa]unparalleled ( không so sánh được), unparallel
- Vô song, không thể sánh kịp, không thể bì kịp, không gì bằng, không đồng dạng, không bằng nhau.
- Chưa hề có, chưa từng có.
- event that is unparalleled in history — sự kiện chưa từng có trong lịch sử
Tham khảo
[sửa]- "unparalleled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)