Bước tới nội dung

unpile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈpɑɪ.əl/

Tính từ

[sửa]

unpile /.ˈpɑɪ.əl/

  1. Lấy trong đống ra.

Tham khảo

[sửa]