Bước tới nội dung

unpreparedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.prɪ.ˈpɛr.əd.nəs/

Danh từ

[sửa]

unpreparedness /ˌən.prɪ.ˈpɛr.əd.nəs/

  1. Tính không sẵn sàng, tính không chuẩn bị trước.

Tham khảo

[sửa]