Bước tới nội dung

unprogrammable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈproʊ.ˌɡræm.mə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

unprogrammable /ˌən.ˈproʊ.ˌɡræm.mə.bᵊl/

  1. Không thể chương trình hoá, không thể lập chương trình.

Tham khảo

[sửa]