Bước tới nội dung

unpropagated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unpropagated

  1. Không truyền giống, không nhân giống (cây, thú... ), không truyền (bệnh... ).
  2. Không truyền lại (đức tính... ).
  3. Không truyền bá, không lan truyền.

Tham khảo

[sửa]