unreconstructed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˌri.kən.ˈstrək.təd/
Tính từ
[sửa]unreconstructed /ˌən.ˌri.kən.ˈstrək.təd/
Tham khảo
[sửa]- "unreconstructed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unreconstructed /ˌən.ˌri.kən.ˈstrək.təd/