unredeemed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]unredeemed ( không so sánh được)
- Không được chuộc lại.
- Không được bù.
- (Thương nghiệp) Không được trả lại tiền.
- an unredeemed bill — một hối phiếu không được trả lại tiền
- an unredeemed stock — một số hàng tồn kho không được lấy ra
- Không thực hiện.
- unredeemed promise — lời hứa không thực hiện
Tham khảo
[sửa]- "unredeemed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)