unrelentingly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈlɛn.tɪŋ.li/
Phó từ
[sửa]unrelentingly /.ˈlɛn.tɪŋ.li/
- Trạng từ.
- Xem unrelenting
Tham khảo
[sửa]- "unrelentingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unrelentingly /.ˈlɛn.tɪŋ.li/