unremitting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈmɪ.tɪŋ/

Tính từ[sửa]

unremitting /.ˈmɪ.tɪŋ/

  1. Không ngừng, không ngớt, liên tục.
    an unremitting effort — một sự cố gắng liên tục

Tham khảo[sửa]