unreservedness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈzɜːvd.nəs/
Danh từ
[sửa]unreservedness /.ˈzɜːvd.nəs/
- Xem unreserved
Tham khảo
[sửa]- "unreservedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unreservedness /.ˈzɜːvd.nəs/