Bước tới nội dung

unreservedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈzɜːvd.nəs/

Danh từ

[sửa]

unreservedness /.ˈzɜːvd.nəs/

  1. Xem unreserved

Tham khảo

[sửa]