Bước tới nội dung

unrevolutionary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən..ʃə.ˌnɛr.i/

Tính từ

[sửa]

unrevolutionary /ˌən..ʃə.ˌnɛr.i/

  1. Phi cách mạng.
  2. Không cách mạng.

Tham khảo

[sửa]