Bước tới nội dung

unridable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈrɑɪ.də.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

unridable /ˌən.ˈrɑɪ.də.bᵊl/

  1. Không thể cưỡi được (ngựa).
  2. Không thể cưỡi ngựa qua.

Tham khảo

[sửa]