unsaid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

unsaid /.ˈsɛd/

  1. Không nói ra, chưa nói ra.
    some things are better left unsaid — nhiều điều không nói ra thì tốt hn

Tham khảo[sửa]