unscented
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]unscented ( không so sánh được)
- Không có hương thơm.
- Không có mùi, không có hơi (thú săn).
Tham khảo
[sửa]- "unscented", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unscented ( không so sánh được)