Bước tới nội dung

unseasonableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈsiz.nə.bəl.nəs/

Tính từ

[sửa]

unseasonableness /.ˈsiz.nə.bəl.nəs/

  1. Tính trái mùa.
  2. Tính không hợp thời, tính không đúng lúc.

Tham khảo

[sửa]