Bước tới nội dung

unsew

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈsoʊ/

Ngoại động từ

[sửa]

unsew ngoại động từ /ˌən.ˈsoʊ/

  1. Tháo đường may.

Tham khảo

[sửa]