Bước tới nội dung

unsighted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈsɑɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

unsighted /.ˈsɑɪ.təd/

  1. Không có thước ngắm.
  2. Không ở trong tầm nhìn.
  3. Không dùng để ngắm.

Tham khảo

[sửa]