unskilled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈskɪɫd/
Tính từ
[sửa]unskilled /.ˈskɪɫd/
- Không thạo, không khéo, không giỏi.
- Không chuyên môn hoá, không có chuyên môn, không có kỹ thuật (công nhân).
- unskilled labour — những công việc lao động đn gin
Tham khảo
[sửa]- "unskilled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)