unsophistication
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌfɪs.tə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]unsophistication /.ˌfɪs.tə.ˈkeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "unsophistication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unsophistication /.ˌfɪs.tə.ˈkeɪ.ʃən/