Bước tới nội dung

unsophistication

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌfɪs.tə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

unsophistication /.ˌfɪs.tə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự không nguỵ biện.

Tham khảo

[sửa]