unsparingly
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈspɛr.ɪŋ.li/
Phó từ[sửa]
unsparingly /.ˈspɛr.ɪŋ.li/
- Rộng rãi, hậu hự.
- Tàn nhẫn, không thương xót.
Tham khảo[sửa]
- "unsparingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unsparingly /.ˈspɛr.ɪŋ.li/