unstick

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈstɪk/

Ngoại động từ[sửa]

unstick ngoại động từ /.ˈstɪk/

  1. Bóc, gỡ.

Tham khảo[sửa]