Bước tới nội dung

unstudied

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈstə.did/

Tính từ

[sửa]

unstudied /.ˈstə.did/

  1. Không được nghiên cứu.
    an unstudied subject — một đề tài không được nghiên cứu
  2. Tự nhiên.
    an unstudied style — văn phong tự nhiên

Tham khảo

[sửa]