unstudied
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈstə.did/
Tính từ
[sửa]unstudied /.ˈstə.did/
- Không được nghiên cứu.
- an unstudied subject — một đề tài không được nghiên cứu
- Tự nhiên.
- an unstudied style — văn phong tự nhiên
Tham khảo
[sửa]- "unstudied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)