unsurprisingly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.zɪŋ.li/
Phó từ
[sửa]unsurprisingly /.zɪŋ.li/
- Trạng từ.
- Xem unsurprising
Tham khảo
[sửa]- "unsurprisingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unsurprisingly /.zɪŋ.li/