Bước tới nội dung

unswear

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈswɛr/

Ngoại động từ

[sửa]

unswear ngoại động từ /.ˈswɛr/

  1. Thề ngược lại.

Tham khảo

[sửa]