untamable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

untamable

  1. Không dạy thuần được; khó dạy (thú vật).
  2. Không chế ngự được, khó nén, khó dằn.

Tham khảo[sửa]