Bước tới nội dung

unthread

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈθrɛd/

Động từ

[sửa]

unthread /ˌən.ˈθrɛd/

  1. Rút chỉ (ra khỏi kim).
  2. Thoát khỏi (trạng thái rắc rối phức tạp).
  3. Tìm ra manh mối (điều bí mật).

Tham khảo

[sửa]