Bước tới nội dung

untouchability

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˌtə.tʃə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

untouchability /ˌən.ˌtə.tʃə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. Xem untouchable

Tham khảo

[sửa]