untouchable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈtə.tʃə.bəl/
Tính từ
[sửa]untouchable (so sánh hơn more untouchable, so sánh nhất most untouchable) /ˌən.ˈtə.tʃə.bəl/
Danh từ
[sửa]untouchable (số nhiều untouchables) /ˌən.ˈtə.tʃə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "untouchable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)