Bước tới nội dung

untruthfulness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtruːθ.fəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

untruthfulness /.ˈtruːθ.fəl.nəs/

  1. Xem untruthful

Tham khảo

[sửa]