untruthful
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈtruːθ.fəl/
Tính từ
[sửa]untruthful /.ˈtruːθ.fəl/
- Sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức).
- Không thực, không đúng sự thực, nói láo, nói dối (lời nói).
- Không thật thà, không chân thật, giả dối (người).
Tham khảo
[sửa]- "untruthful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)