Bước tới nội dung

unutterable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈə.tə.rə.bəl/

Tính từ

[sửa]

unutterable /ˌən.ˈə.tə.rə.bəl/

  1. Không thể phát âm được.
  2. Không thể t được; khó t; không nói nên lời được.
    unutterable joy — niềm vui khó t

Tham khảo

[sửa]