unvoice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈvɔɪs/

Ngoại động từ[sửa]

unvoice ngoại động từ /.ˈvɔɪs/

  1. Làm mất thanh, vô thanh hoá.

Tham khảo[sửa]