Bước tới nội dung

upas-tree

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈjuː.pəs.ˈtri/

Danh từ

[sửa]

upas-tree /ˈjuː.pəs.ˈtri/

  1. (Thực) Cây sui.

Tham khảo

[sửa]