Bước tới nội dung

uplander

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈəp.lən.dɜː/

Danh từ

[sửa]

uplander /ˈəp.lən.dɜː/

  1. Người vùng cao.

Tham khảo

[sửa]