upshot
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈəp.ˌʃɑːt] |
Danh từ[sửa]
upshot (số nhiều upshots) /ˈəp.ˌʃɑːt/
Thành ngữ[sửa]
- on the upshot: Kết quả là.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)