upsilon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈuːp.sə.ˌlɑːn/

Danh từ[sửa]

upsilon /ˈuːp.sə.ˌlɑːn/

  1. Chữ cái thứ hai mươi trong tiếng Hy Lạp.
  2. Epxilon (ε ).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

upsilon

  1. Upxilon (chữ cái Hy Lạp).

Tham khảo[sửa]