Bước tới nội dung

upwards

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

upwards

  1. Đi lên, hướng lên, lên.
    an upward glance — cái nhìn lên

Phó từ

[sửa]

upwards + (upwards)

  1. Lên, hướng lên, đi lên, về phía trên.
    to look upward — nhìn lên
  2. Hn, trên.
    children of five year and upward — trẻ lên năm và trên năm tuổi

Thành ngữ

[sửa]
  • upwards of:
    1. Hn.
      upward of 50 people — hn 50 người

Tham khảo

[sửa]