upwards
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]upwards
Phó từ
[sửa]upwards + (upwards)
- Lên, hướng lên, đi lên, về phía trên.
- to look upward — nhìn lên
- Hn, trên.
- children of five year and upward — trẻ lên năm và trên năm tuổi
Thành ngữ
[sửa]- upwards of:
- Hn.
- upward of 50 people — hn 50 người
- Hn.
Tham khảo
[sửa]- "upwards", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)