Bước tới nội dung

uranisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /y.ʁa.nizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
uranisme
/y.ʁa.nizm/
uranisme
/y.ʁa.nizm/

uranisme /y.ʁa.nizm/

  1. Thói loạn dâm đồng giới nam.

Tham khảo

[sửa]