uranium
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /jʊ.ˈreɪ.ni.əm/
![]() | [jʊ.ˈreɪ.ni.əm] |
Danh từ[sửa]
uranium /jʊ.ˈreɪ.ni.əm/
- (Hoá học) Urani.
Tham khảo[sửa]
- "uranium". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /y.ʁa.njɔm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
uranium /y.ʁa.njɔm/ |
uranium /y.ʁa.njɔm/ |
uranium gđ /y.ʁa.njɔm/
Tham khảo[sửa]
- "uranium". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)