urbain
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /yʁ.bɛ̃/
Pháp (Ba Lê) | Duration: 2 seconds. | [yʁ.bɛ̃] |
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | urbain /yʁ.bɛ̃/ |
urbains /yʁ.bɛ̃/ |
Giống cái | urbaine /yʁ.bɛn/ |
urbaines /yʁ.bɛn/ |
urbain /yʁ.bɛ̃/
- (Thuộc) Thành thị, (thuộc) đô thị.
- Populations urbaines — dân thành thị
- (Văn học) Lịch sự.
- Un homme très urbain — một người rất lịch sự
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "urbain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)