Bước tới nội dung

urbain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /yʁ.bɛ̃/
Pháp (Ba Lê)Duration: 2 seconds.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực urbain
/yʁ.bɛ̃/
urbains
/yʁ.bɛ̃/
Giống cái urbaine
/yʁ.bɛn/
urbaines
/yʁ.bɛn/

urbain /yʁ.bɛ̃/

  1. (Thuộc) Thành thị, (thuộc) đô thị.
    Populations urbaines — dân thành thị
  2. (Văn học) Lịch sự.
    Un homme très urbain — một người rất lịch sự

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]