urbanity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɜː.ˈbæ.nə.ti/

Danh từ[sửa]

urbanity /ˌɜː.ˈbæ.nə.ti/

  1. Phong cách lịch sự, phong cách tao nhã.
  2. (Số nhiều) Cử chỉ tao nhã.

Tham khảo[sửa]