urine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈjɜː.ən/
Danh từ
[sửa]urine /ˈjɜː.ən/
Tham khảo
[sửa]- "urine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /y.ʁin/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
urine /y.ʁin/ |
urines /y.ʁin/ |
urine gc /y.ʁin/
Tham khảo
[sửa]- "urine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)