Bước tới nội dung

urologue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /y.ʁɔ.lɔɡ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít urologue
/y.ʁɔ.lɔɡ/
urologue
/y.ʁɔ.lɔɡ/
Số nhiều urologue
/y.ʁɔ.lɔɡ/
urologue
/y.ʁɔ.lɔɡ/

urologue /y.ʁɔ.lɔɡ/

  1. (Y học) Thầy thuốc chuyên khoa niệu.

Tham khảo

[sửa]