Bước tới nội dung

ursuline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /yʁ.sy.lin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ursuline
/yʁ.sy.lin/
ursulines
/yʁ.sy.lin/

ursuline gc /yʁ.sy.lin/

  1. Nữ tu sĩ dòng thánh Ua-xuyn.

Tham khảo

[sửa]