usual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈjuː.ʒə.wəl/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

usual /ˈjuː.ʒə.wəl/

  1. Thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen.
    usual clothes — quần áo thường mặc hằng ngày
    to arrive later than usual — đến muộn hn thường ngày
    as usual — như thường lệ

Tham khảo[sửa]