usuel
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /y.zɥɛl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | usuel /y.zɥɛl/ |
usuels /y.zɥɛl/ |
Giống cái | usuelle /y.zɥɛl/ |
usuelles /y.zɥɛl/ |
usuel /y.zɥɛl/
- Thường dùng, thông dụng, thông thường.
- Objets usuels — đồ thường dùng
- Mots usuels — từ thông dụng
- Il est usuel de — thông thường thì
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
usuel /y.zɥɛl/ |
usuels /y.zɥɛl/ |
usuel gđ /y.zɥɛl/
Tham khảo[sửa]
- "usuel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)