usuel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /y.zɥɛl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực usuel
/y.zɥɛl/
usuels
/y.zɥɛl/
Giống cái usuelle
/y.zɥɛl/
usuelles
/y.zɥɛl/

usuel /y.zɥɛl/

  1. Thường dùng, thông dụng, thông thường.
    Objets usuels — đồ thường dùng
    Mots usuels — từ thông dụng
    Il est usuel de — thông thường thì

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
usuel
/y.zɥɛl/
usuels
/y.zɥɛl/

usuel /y.zɥɛl/

  1. Sách thông dụng.

Tham khảo[sửa]