utbytte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utbytte | utbyttet |
Số nhiều | utbytte, utbytter | utbytta, utbyttene |
utbytte gđ
- 1 Lời, lãi, huê lợi, mối lợi.
- Salget av videokassetter gir stort utbytte.
- Lợi ích, hữu ích, hữu dụng.
- Hadde du utbytte av kurset?
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) utbytterik : Rất hữu ích.
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utbytte |
Hiện tại chỉ ngôi | utbytter |
Quá khứ | utbytta, utbyttet |
Động tính từ quá khứ | utbytta, utbyttet |
Động tính từ hiện tại | — |
utbytte
- Lợi dụng, khai thác, bóc lột, trục lợi.
- Regimet utbyttet folket.
Tham khảo
[sửa]- "utbytte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)