Bước tới nội dung

huê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hwe˧˧hwe˧˥hwe˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hwe˧˥hwe˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

huê

  1. Như hoa
    Huê sen, huê cúc.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng M'Nông Đông

[sửa]

Danh từ

[sửa]

huê

  1. (Rơlơm) ruồi.

Tham khảo

[sửa]
  • Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.